Tìm kiếm: “Hai Phong Tdi Co., Ltd”
Có 215,073 công ty
MST: 0200849489-017
GE CHINA CO., LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009
MST: 0201111292-008
STOLZ THAI CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-009
STAR SEIKI CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-004
NAGASE VIETNAM CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0200849489-007
GE CHINA CO.,LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-03-2009
MST: 0200849489-030
Taiwan Combitech Co.,Ltd
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0201654919
Văn phòng đại diện Maritime Ship Brokers Co.,Ltd tại Hải Phòng
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Phòng 1905 tòa nhà Cát Bi Plaza, số 1 đường Lê Hồng Phong - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Lập: 07-11-2015
MST: 0200827319-010
TAKISAWA ( THAI LAN ) CO., LTD
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200827319-007
JUKI SMT ASIA CO., LTD
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-03-2010
MST: 0200827319-015
KYORITSU SYSTEM MACHINE CO., LTD
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200762559-025
P & P KOREA CO., LTD
Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2009
MST: 0200762559-039
P & P KOREA CO., LTD
Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-09-2011
MST: 0200826788-001
STX PAN OCEAN CO., LTD
P.414, tầng 4 TD Business Center, đường Lê Hồng Phong - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200942167-002
GRAND CHINA SHIPPING CO., LTD
Số 54 Lê lợi - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-11-2010
MST: 0200909025-006
WORLD BRIDGE INDUSTRIAL CO., LTD
Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-06-2009
MST: 0200824029-020
B - RAY INDUSTRIAL CO., LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-11-2009
MST: 0200850283-004
KOKUYO INTERNATIONAL ASIA CO.,LTD
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2009
MST: 0201183314-003
Công ty SUZUKIHANSHOJI CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0200850283-010
DONG YANG TRADING CO., LTD
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-04-2012
MST: 0200824029-018
MS - SONG GIA CO., LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-10-2009
MST: 0200824029-016
B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-08-2009
MST: 0200824029-014
B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200828697-001
SHANGHAI PIONEER SPEAKERS CO., LTD
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-08-2008
MST: 0200828697-008
YUSHIN PRECISION EQUIPMENT CO., LTD
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-04-2011
MST: 0200824029-015
B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200971785-006
ANHUI HERRMAN IMPEX CO., LTD
Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2011
MST: 0107505878
Tsukishima Kikai Co., Ltd.
Phòng 13-03, Prime Centre, 53 Quang Trung - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 13-07-2016
MST: 0201152267-004
OKAMOTO IRON WORKS CO.,LTD
Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0200826185-006
KAWATA ( THAI LAN ) CO., LTD
Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0200826185-005
TAKAHATA PRECISION JAPAN CO., LTD
Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2008